Có 3 kết quả:
紳士 shēn shì ㄕㄣ ㄕˋ • 绅士 shēn shì ㄕㄣ ㄕˋ • 身世 shēn shì ㄕㄣ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thân sĩ
Từ điển Trung-Anh
gentleman
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thân sĩ
Từ điển Trung-Anh
gentleman
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's life experience
(2) one's lot
(3) one's past history
(2) one's lot
(3) one's past history
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0