Có 3 kết quả:

紳士 shēn shì ㄕㄣ ㄕˋ绅士 shēn shì ㄕㄣ ㄕˋ身世 shēn shì ㄕㄣ ㄕˋ

1/3

Từ điển phổ thông

thân sĩ

Từ điển Trung-Anh

gentleman

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thân sĩ

Từ điển Trung-Anh

gentleman

Bình luận 0